phần lớn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phần lớn+
- Most, the greates part
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phần lớn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phần lớn":
phân lân phần lớn phiến loạn - Những từ có chứa "phần lớn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 415